Xà gồ xây dựng | cập nhật bảng giá mới nhất năm 2020

xà gỗ xây dựng giá rẻ chất lượng được cung cấp bởi Tôn Thép Sáng Chinh đáp ứng được mọi yêu cầu của công trình xây dựng trong.
bảng báo giá xà gồ z,bang bao gia xa go z

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ – THÉP XÀ GỒ BỘ PHẬN KẾT CẤU THỨ YẾU DÙNG ĐỂ ĐỠ TẤM TƯỜNG & TẤM MÁI.

Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp.
LIÊN HỆ : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666.

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ CẬP NHẬT CỦA TÔN THÉP SÁNG CHINH

Bảng báo giá xà gồ C Bảng báo giá xà gồ C.

BẢNG GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM HÔM NAY

Liên hệ mua xà gồ các loại
Hotline  : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
STTQUY CÁCHĐVTĐỘ DÀY LY
 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly
1C40*80M      26,000        31,000         34,000 38.000
2C50*100M      32,000        37,000         41,000       57,500
3C50*125M      35,500        31,500         45,000       56,500
4C50*150M      41,000        47,000         51,000       62,000
5C30*180M      40,500        46,000         51,000       62,500
6C30*200M      44,500        51,500         56,500       71,000
7C50*180M      44,500        51,500         56,500       72,500
8C50*200M      47,000        54,000         60,000       76,000
9C50*250M 73.000 (2ly) 99.000(2,4ly)         117.000(3ly)
10C65*150M      47,000        54,000         59,000       75,000
11C65*180M      50,500        59,000         65,500       78,500
12C65*200M      53.000    62.000         69,000       83,500
13C65*250M – 117.000(3ly)         73,500     99,500
Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : Hotline  : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666

BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN HÔM NAY

Liên hệ mua xà gồ các loại
Hotline  : Hotline  : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
STTQUY CÁCHĐVTĐỘ DÀY
 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
1C40*80M 25.000 27.000         28,000 –
2C50*100M 31.000        34,000         37,000 46.000
3C50*125M 32.000        35,000         39,000       44,000
4C50*150M 39.000        43,000         50,000       55,500
5C50*180M –        44,000         48,500       56,000
6C50*200M –        46,000         51,500       60,500
7C50*250M – –         62,500        75.000
8C65*250M – –         66,000       79,500
bảng báo giá xà gồ z Bảng báo giá xà gồ z

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM

LIÊN HỆ MUA XÀ GỒ CÁC LOẠI

Hotline  : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
STTQUY CÁCHĐVT                                                   ĐỘ DÀY
 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 2.9Ly
1Z 120*52*58M      44,500        51,500         56,500       71,000          86,500
2Z 120*55*55M      44,500        51,500         56,500       71,000          86,500
3Z 150*52*58M      48,500        56,500         62,500       81,500 
4Z 150*55*55M      48,500        56,500         62,500       81,500 
5Z 150*62*68M      52,000        60,000         66,000       85,000        113,000
6Z 150*65*65M      52,000        60,000         66,000       85,000 
7Z 180*62*68M      55,500        66,000         73,500       88,500 
8Z 180*65*65M      55,500        66,000         73,500       88,500 
9Z 180*72*78M      59,000        69,500         78,000       95,500 
10Z 180*75*75M      59,000        69,500         78,000       95,500 
11Z 200*62*68M      59,000        69,500         78,000       95,500 
12Z 200*65*65M      59,000        69,500         78,000       95,500 
13Z 200*72*78M           84,000  
14Z 200*75*75M           84,000  
15Z 250*62*68M           88,500     108,500        131,000
16Z 250*65*65M                     Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : Hotline  : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
17Z 300*92*98M
18Z 400*150*150M
Lưu ý: Bảng báo giá này có thể được tùy theo số lượng đơn hàng hay khối lượng vật liệu khách hàng đặt hàng với chúng tôi.
Liên hệ ngay trung tâm chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được cập nhật bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất trong ngày.
Liên kết hữu ích: https://www.homify.in/projects/647827/www-tonthepsangchinh-vn-b-ng-bao-gia-thep-hinh

CÔNG TY TNHH SẮT THÉP SÁNG CHINH

  •  Văn phòng: Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
  •  Hotline : 09 3456 9116
  •  Email : tonthepangiang@gmail.com
  •  CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây - Thủ Đức​
  •  CS2: 33D Thiên Hộ Dương - Phường 1 - Gò Vấp
  •  CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
  •  CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
  •  CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 - Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
  • Website: www.tonthepsangchinh.vn

Nhận xét

  1. Bảng báo giá thép Việt Nhật, báo giá thép Việt Nhật, giá thép Việt Nhật, Giá sắt việt Nhật của năm 2021 mới nhất được cập nhật từ đơn giá do chính nhà máy sản xuất cung cấp. Sản phẩm thép Việt Nhật do chúng tôi phân phối bao gồm : Thép gân, Thép gân ren và khới nối, Thép cuộn, Thép tròn trơn, Thép góc cạnh đều.

    Trả lờiXóa
  2. Bảng báo giá tôn cán sóng, báo giá tôn cán sóng, giá tôn cán sóng, giá tốn 9 sóng, giá tôn 5 sóng, giá tôn 13 sóng được cập nhật bởi Tôn thép Sáng Chinh.

    Công ty tôn thép Sáng Chinh chuyên cập nhật giá các loại tôn lợp như tôn Việt Nhật, tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn cán sóng, tôn Đông Á, tôn Lạnh, Tôn sóng ngói

    – Giá tôn cán sóng dao động từ 45.500 đ đến 130.000 đ

    Trả lờiXóa

Đăng nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng Giá Thép Pomina Năm 2019 Giá Từ Nhà Máy Thép Pomina

Tôn thép Sáng Chinh liên kết năm 2020

Thu mua phế liệu Bạc Liêu